auspicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

auspicate ngoại động từ

  1. Bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc... ).

Động từ[sửa]

auspicate nội động từ

  1. Báo điềm.

Tham khảo[sửa]