Bước tới nội dung

auspiciousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ˈspɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

auspiciousness /ɔ.ˈspɪ.ʃəs.nəs/

  1. Sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi.
  2. Sự thịnh vượng.

Tham khảo

[sửa]