Bước tới nội dung

austenite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔs.tə.ˌnɑɪt/

Danh từ

[sửa]

austenite /ˈɔs.tə.ˌnɑɪt/

  1. (Khoáng chất) austenit.

Tham khảo

[sửa]