autoclaving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔ.toʊ.ˌkleɪ.viɳ/

Danh từ[sửa]

autoclaving /ˈɔ.toʊ.ˌkleɪ.viɳ/

  1. Sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp).

Tham khảo[sửa]