Bước tới nội dung

autocorrelation vocoder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.toʊ.ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən ˈvoʊ.ˈkoʊ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

autocorrelation vocoder /ˌɔ.toʊ.ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən ˈvoʊ.ˈkoʊ.dɜː/

  1. (Tech) Bộ tiếng nói tự tương quan.

Tham khảo

[sửa]