autocratie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.tɔ.kʁa.si/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
autocratie
/ɔ.tɔ.kʁa.si/
autocratie
/ɔ.tɔ.kʁa.si/

autocratie gc /ɔ.tɔ.kʁa.si/

  1. Chế độ chuyên chế.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]