Bước tới nội dung

autocritique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔ.kʁi.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
autocritique
/ɔ.tɔ.kʁi.tik/
autocritiques
/ɔ.tɔ.kʁi.tik/

autocritique gc /ɔ.tɔ.kʁi.tik/

  1. Sự tự phê bình.

Tham khảo

[sửa]