autocuiseur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.tɔ.kɥi.zœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
autocuiseur /ɔ.tɔ.kɥi.zœʁ/ |
autocuiseur /ɔ.tɔ.kɥi.zœʁ/ |
autocuiseur gđ /ɔ.tɔ.kɥi.zœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "autocuiseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)