Bước tới nội dung

autodidactic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.toʊ.ˈdɑɪ.ˌdæk.t.ɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

autodidactic /ˌɔ.toʊ.ˈdɑɪ.ˌdæk.t.ɪk/

  1. Xem autodidact

Tham khảo

[sửa]