autodidact
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔ.toʊ.ˈdɑɪ.ˌdækt/
Danh từ
[sửa]autodidact /ˌɔ.toʊ.ˈdɑɪ.ˌdækt/
Tham khảo
[sửa]- "autodidact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
autodidact /ˌɔ.toʊ.ˈdɑɪ.ˌdækt/