autogenous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ˈtɑː.dʒə.nəs/

Tính từ[sửa]

autogenous /ɔ.ˈtɑː.dʒə.nəs/

  1. (Sinh vật học) Tự sinh.
  2. (Kỹ thuật) (thuộc) hàn xì.
    autogenous welding — hàn xì

Tham khảo[sửa]