Bước tới nội dung

tự sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ sïŋ˧˧tɨ̰˨˨ ʂïn˧˥˨˩˨ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ʂïŋ˧˥tɨ̰˨˨ ʂïŋ˧˥tɨ̰˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tự sinh

  1. Nói sinh vật tự nhiên sinh ra, đẻ ra.
  2. Xem Hàn xì

Tham khảo

[sửa]