Bước tới nội dung

autographically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.tə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

autographically /ˌɔ.tə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

  1. Xem autograph

Tham khảo

[sửa]