Bước tới nội dung

autograph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔ.tə.ˌɡræf/

Ngoại động từ

[sửa]

autograph ngoại động từ /ˈɔ.tə.ˌɡræf/

  1. Tự viết tay.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

autograph /ˈɔ.tə.ˌɡræf/

  1. Máy tự ghi.
  2. Chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng.
  3. Bản thảo viết tay (của tác giả).
  4. Bản tự viết tay.

Tham khảo

[sửa]