auxotrophic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɔk.sə.ˈtroʊ.fɪk/

Tính từ[sửa]

auxotrophic /ˌɔk.sə.ˈtroʊ.fɪk/

  1. (Sinh vật) Dinh dưỡng thụ động.

Tham khảo[sửa]