Bước tới nội dung

avachi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.va.ʃi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực avachi
/a.va.ʃi/
avachis
/a.va.ʃi/
Giống cái avachie
/a.va.ʃi/
avachies
/a.va.ʃi/

avachi /a.va.ʃi/

  1. Méo mó, cũ nát.
    Souliers avachis — giầy méo mó cũ nát
  2. (Thân mật) Uể oải; nhu nhược.

Tham khảo

[sửa]