Bước tới nội dung

avant-projet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃.pʁɔ.ʒɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avant-projet
/a.vɑ̃.pʁɔ.ʒɛ/
avant-projet
/a.vɑ̃.pʁɔ.ʒɛ/

avant-projet /a.vɑ̃.pʁɔ.ʒɛ/

  1. Sơ thảo dự án; sơ thảo đồ án.

Tham khảo

[sửa]