Bước tới nội dung

sơ thảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ tʰa̰ːw˧˩˧ʂəː˧˥ tʰaːw˧˩˨ʂəː˧˧ tʰaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ tʰaːw˧˩ʂəː˧˥˧ tʰa̰ːʔw˧˩

Định nghĩa

[sửa]

sơ thảo

  1. Viết ra lần đầu tiên.
    Văn kiện mới sơ thảo, còn phải chữa.

Tham khảo

[sửa]