avant-veille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.vɑ̃.vɛj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
avant-veille /a.vɑ̃.vɛj/ |
avant-veille /a.vɑ̃.vɛj/ |
avant-veille gc /a.vɑ̃.vɛj/
Tham khảo
[sửa]- "avant-veille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)