Bước tới nội dung

avant-veille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃.vɛj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avant-veille
/a.vɑ̃.vɛj/
avant-veille
/a.vɑ̃.vɛj/

avant-veille gc /a.vɑ̃.vɛj/

  1. Hôm kia.

Tham khảo

[sửa]