avantageusement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vɑ̃.ta.ʒøz.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
avantageusement /a.vɑ̃.ta.ʒøz.mɑ̃/
- (Một cách) Có lợi.
- Conclure une affaire avantageusement — giải quyết công việc một cách có lợi
- Đề cao, khen ngợi.
- "Je lui ai parlé de vous avantageusement" (Lesage) — tôi đã khen anh cho nó nghe
Tham khảo[sửa]
- "avantageusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)