Bước tới nội dung

avantageusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃.ta.ʒøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

avantageusement /a.vɑ̃.ta.ʒøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Có lợi.
    Conclure une affaire avantageusement — giải quyết công việc một cách có lợi
  2. Đề cao, khen ngợi.
    "Je lui ai parlé de vous avantageusement" (Lesage) — tôi đã khen anh cho nó nghe

Tham khảo

[sửa]