aventurine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈvɛn.tʃə.ˌrin/
Danh từ
[sửa]aventurine /ə.ˈvɛn.tʃə.ˌrin/
- (Khoáng chất) Aventurin.
Tham khảo
[sửa]- "aventurine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aventurine /ə.ˈvɛn.tʃə.ˌrin/