Bước tới nội dung

averageness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.və.rɪdʒ.nəs/

Danh từ

[sửa]

averageness /ˈæ.və.rɪdʒ.nəs/

  1. Xem average

Tham khảo

[sửa]