Bước tới nội dung

aversely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈvɜːs.li/

Phó từ

[sửa]

aversely /ə.ˈvɜːs.li/

  1. Xem averse

Tham khảo

[sửa]