averse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈvɜːs/
Tính từ
[sửa]averse /ə.ˈvɜːs/
Tham khảo
[sửa]- "averse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.vɛʁs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
averse /a.vɛʁs/ |
averses /a.vɛʁs/ |
averse gc /a.vɛʁs/
Tham khảo
[sửa]- "averse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)