Bước tới nội dung

averse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈvɜːs/

Tính từ

[sửa]

averse /ə.ˈvɜːs/

  1. Chống lại, ghét.
  2. Không thích, không muốn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɛʁs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
averse
/a.vɛʁs/
averses
/a.vɛʁs/

averse gc /a.vɛʁs/

  1. Mưa rào.

Tham khảo

[sửa]