Bước tới nội dung

avestan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

avestan /.tən/

  1. Tiếng Avexta (tiếng Iran cổ).

Tham khảo

[sửa]