avgrense
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avgrense |
Hiện tại chỉ ngôi | avgrenser |
Quá khứ | avgrensa, avgrenset |
Động tính từ quá khứ | avgrensa, avgrens et |
Động tính từ hiện tại | — |
avgrense
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avgrense |
Hiện tại chỉ ngôi | avgrenser |
Quá khứ | avgrensa, avgrenset |
Động tính từ quá khứ | avgrensa, avgrens et |
Động tính từ hiện tại | — |
avgrense
Tham khảo
[sửa]- "avgrense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)