Bước tới nội dung

avgrense

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avgrense
Hiện tại chỉ ngôi avgrenser
Quá khứ avgrensa, avgrenset
Động tính từ quá khứ avgrensa, avgrens et
Động tính từ hiện tại

avgrense

  1. Định, vạch, phân ranh giới, giới hạn.
    Veien avgrenser eiendommen fra omgivelsene.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avgrense
Hiện tại chỉ ngôi avgrenser
Quá khứ avgrensa, avgrenset
Động tính từ quá khứ avgrensa, avgrens et
Động tính từ hiện tại

avgrense

  1. Định, vạch, phân ranh giới, giới hạn.
    Veien avgrenser eiendommen fra omgivelsene.

Tham khảo

[sửa]