ranh giới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zajŋ˧˧ zəːj˧˥ʐan˧˥ jə̰ːj˩˧ɹan˧˧ jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹajŋ˧˥ ɟəːj˩˩ɹajŋ˧˥˧ ɟə̰ːj˩˧

Danh từ[sửa]

ranh giới

  1. Đường phân giới hạn giữa hai bên.
    Ranh giới giữa hai tỉnh.
    Xác định ranh giới giữa hai xã.
    Ranh giới giữa thiên đường và địa ngục.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]