Bước tới nội dung
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
avhør gđ
- (Luật) Sự chất vấn, tra hỏi, lấy khẩu cung.
- Thẩm vấn.
- Han ble innkalt til avhør hos po-
Danh từ[sửa]
avhør gđ
- (Luật) Sự chất vấn, tra hỏi, lấy khẩu cung, thẩm vấn.
- Han ble innkalt til avhør hos politiet.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
-