Bước tới nội dung

khẩu cung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xə̰w˧˩˧ kuŋ˧˧kʰəw˧˩˨ kuŋ˧˥kʰəw˨˩˦ kuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəw˧˩ kuŋ˧˥xə̰ʔw˧˩ kuŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

khẩu cung

  1. Lời khai miệng của bị can.
    Lấy khẩu cung của phạm nhân.

Tham khảo

[sửa]