tra hỏi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaː˧˧ hɔ̰j˧˩˧tʂaː˧˥ hɔj˧˩˨tʂaː˧˧ hɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˥ hɔj˧˩tʂaː˧˥˧ hɔ̰ʔj˧˩

Động từ[sửa]

tra hỏi

  1. Hỏi vặn dồn dập để bắt nói.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]