Bước tới nội dung

avlegger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avlegger avleggeren
Số nhiều avleggere avleggerne

avlegger

  1. Nhánh cây vùi đất cho mọc rễ để chiết, nhánh chiết.
    Kan jeg få en avlegger av potteplanten din?
  2. Con.
    Det er to nydelige avleggere han har fått.

Tham khảo

[sửa]