Bước tới nội dung

vùi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vṳj˨˩juj˧˧juj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vuj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

vùi

  1. Cho vào trong đất cát, tro than hoặc một chất hạt rời nào đó, rồi phủ cho kín.
    Vùi củ sắn vào bếp.
    Lấm như vùi.
    Vùi sâu trong lòng nỗi đau thương.
  2. trạng thái mê mệt kéo dài.
    Ngủ vùi.
    Mệt quá cứ nằm vùi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]