Bước tới nội dung

avocaillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɔ.ka.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avocaillon
/a.vɔ.ka.jɔ̃/
avocaillon
/a.vɔ.ka.jɔ̃/

avocaillon /a.vɔ.ka.jɔ̃/

  1. (Thân mật, nghĩa xấu) Luật sư quèn.

Tham khảo

[sửa]