avocasserie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
avocasseries /a.vɔ.ka.sʁi/ |
avocasseries /a.vɔ.ka.sʁi/ |
avocasserie gc
Tham khảo
[sửa]- "avocasserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
avocasseries /a.vɔ.ka.sʁi/ |
avocasseries /a.vɔ.ka.sʁi/ |
avocasserie gc