Bước tới nội dung

avocational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.və.ˈkeɪ.ʃə.nəl/

Tính từ

[sửa]

avocational /ˌæ.və.ˈkeɪ.ʃə.nəl/

  1. Xem avocation

Tham khảo

[sửa]