Bước tới nội dung

avoider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈvɔɪ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

avoider /ə.ˈvɔɪ.dɜː/

  1. Xem avoid

Tham khảo

[sửa]