Bước tới nội dung

avower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈvɑ.ʊɜː/

Danh từ

[sửa]

avower /ə.ˈvɑ.ʊɜː/

  1. Xem avow

Tham khảo

[sửa]