avskrive
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avskrive |
Hiện tại chỉ ngôi | avskriver |
Quá khứ | avskreiv, av skrev |
Động tính từ quá khứ | avskrevet |
Động tính từ hiện tại | — |
avskrive
- (Luật) Chiết cựu.
- Varebilen ble avskrevet over fem år.
- Loại ra, không kể đến.
- Vi kan visst trygt avskrive ham.
Tham khảo
[sửa]- "avskrive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)