Bước tới nội dung

avskrive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avskrive
Hiện tại chỉ ngôi avskriver
Quá khứ avskreiv, av skrev
Động tính từ quá khứ avskrevet
Động tính từ hiện tại

avskrive

  1. (Luật) Chiết cựu.
    Varebilen ble avskrevet over fem år.
  2. Loại ra, không kể đến.
    Vi kan visst trygt avskrive ham.

Tham khảo

[sửa]