avvikle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avvikle |
Hiện tại chỉ ngôi | avvikler |
Quá khứ | avvikla, avviklet |
Động tính từ quá khứ | avvikla, avviklet |
Động tính từ hiện tại | — |
avvikle
- Đi đến, đem đến chỗ kết thúc, chấm dứt.
- Han avviklet forretningen sin.
- Làm xong xuôi, hoàn thành. Thực hiện.
- De olympiske leker ble avviklet i USA.
Tham khảo
[sửa]- "avvikle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)