awīlum
Giao diện
Tiếng Akkad
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /aˈwiː.lum/
Danh từ
[sửa]awīlum gđ (số nhiều awīlû) Bản mẫu:tlb
Cách viết khác
[sửa]- awīlu (nm)
- abīlum (Old Akkadian)
- amīlu, amēlu (Middle Babylonian, Standard Babylonian, Neo-Babylonian, Late Babylonian)
- a'īlu (Middle Assyrian)
Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|