awhile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈʍɑɪ.əl/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

awhile /ə.ˈʍɑɪ.əl/

  1. Một lúc, một lát, một chốc.

Tham khảo[sửa]