Bước tới nội dung

awnless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔn.ləs/

Tính từ

[sửa]

awnless /ˈɔn.ləs/

  1. Xem awn

Tham khảo

[sửa]