Bước tới nội dung

axially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæk.si.əl.li/

Phó từ

[sửa]

axially /ˈæk.si.əl.li/

  1. Xem axial

Tham khảo

[sửa]