axial
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæk.si.əl/
Tính từ[sửa]
axial /ˈæk.si.əl/
Tham khảo[sửa]
- "axial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ak.sjal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | axial /ak.sjal/ |
axial /ak.sjal/ |
Giống cái | axiale /ak.sjal/ |
axiale /ak.sjal/ |
axial /ak.sjal/
- Xem axe I
- Ligne axiale — đường trục
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "axial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)