Bước tới nội dung

axillary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæk.sə.ˌlɛr.i/

Tính từ

[sửa]

axillary /ˈæk.sə.ˌlɛr.i/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) nách.
  2. (Thực vật học) Ở nách lá.

Tham khảo

[sửa]