Bước tới nội dung

axiomatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæk.si.ə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

axiomatically /ˌæk.si.ə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem axiomatic

Tham khảo

[sửa]