Bước tới nội dung

aya

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aya

  1. gừng.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Gorowa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aya

  1. vùng đất.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Iraqw

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aya

  1. vùng đất.

Tham khảo

[sửa]
  • Mous, Maarten; Qorro, Martha; Kießling, Roland (2002) Iraqw-English Dictionary (Kuschitische Sprachstudien), volume 18, Köln, Germany: Rüdiger Köppe Verlag