azoospermie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.zɔ.ɔs.pɛʁ.mi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
azoospermie /a.zɔ.ɔs.pɛʁ.mi/ |
azoospermie /a.zɔ.ɔs.pɛʁ.mi/ |
azoospermie gc /a.zɔ.ɔs.pɛʁ.mi/
- (Y học) Chứng vô tinh trùng.
Tham khảo
[sửa]- "azoospermie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)