bâiller

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

bâiller nội động từ

  1. Ngáp.
    Bâiller de sommeil — ngáp ngủ
  2. Hở, không kín, .
    Porte qui bâille — cửa hở

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]