Bước tới nội dung

bâtonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.tɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bâtonnier
/ba.tɔ.nje/
bâtonnier
/ba.tɔ.nje/

bâtonnier /ba.tɔ.nje/

  1. Chủ tịch đoàn luật sư.

Tham khảo

[sửa]